Travel là gì? Bài viết này sẽ giải đáp ý nghĩa của từ “Travel” cũng như phân biệt với các từ “Trip”, “Journey” và “Tourism”. Hãy cùng LADEC tìm hiểu ngay nhé!
1. Travel – Động từ di chuyển
Travel là động từ để chỉ hành động “du lịch, đi lại, di chuyển” từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ: “Tôi đã đi du lịch bằng đường biển khi tôi còn trẻ” (I went to travel by sea when I was young).
Travel cũng có nghĩa bóng là “đưa nhìn, nhìn khắp, suy nghĩ lan man”.
Ví dụ: “Anh ta đưa mắt nhìn khắp phố” (His eyes travelled over the street).
Phiên âm của “Travel” là: ˈtrævl (Anh – Anh), ˈtrævəl (Anh – Mỹ).
Travel cũng có thể là ngoại động từ, mang ý nghĩa “đi, du lịch, vượt qua, đi nhanh, đi qua, đưa đi xa”.
Ví dụ: “Tôi đã đi khắp châu Âu” (I have travelled Europe from end to end).
2. Travel – Danh từ
Travel dùng như danh từ để chỉ “sự đi, những chuyến đi, phạm vi chuyển động, tốc độ chuyển động”.
Ví dụ: “Phí tổn của chuyến đi” (The cost of travel), “Sách về du lịch” (Travel Books).
Có một số từ liên quan:
- Traveller: Người đi du lịch, lữ khách.
- Travelling Companion: Bạn đồng hành, bạn đường.
3. Travel – Tính từ
Tính từ “Travel” là “Travelling”, mang nghĩa “(Thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành” hoặc “nay đây mai đó, đi rong, lưu động”.
Ví dụ: “Ăn mặc theo lối đi du lịch” (In travelling trim).
4. Các từ loại khác của Travel
Hình thái từ của Travel:
- V_ed: Travelled
- Travel + Ving: Travelling
Có nhiều cách viết khác nhau như “traveled hay travelled, travelled hay traveled, travelling hay traveling”.
- Trong tiếng Anh Mỹ, chỉ có 1 chữ “l”: traveled, traveling, traveler.
- Trong phương ngữ tiếng Anh khác, có 2 chữ “ll”: travelled, travelling, traveller.
- Sau Travel dùng danh từ: Trave Bag (túi du lịch), Travel Blog (Blog du lịch), Travel Destination (Điểm đến du lịch)…
- Sau Travel dùng giới từ: To, In, Through, Around, On
Ví dụ: “Tôi rất thích du lịch trong châu Âu” (I love travelling in Europe).
“Tôi sẽ đi du lịch đến đảo Phú Quý vào tháng tới” (I am travelling to Phu Quy island next month).
“Tôi đã đi qua một số tỉnh trong chuyến đi của chúng tôi” (I travelled through several provinces on our trip).
“Chúng tôi đang lên kế hoạch đi du lịch vòng quanh châu Á” (We are planning to travel around Asia).
“Tôi thích du lịch bằng xe máy” (I like to travel on a motorbike).
Để phân biệt Travel, Trip, Journey, Tourism:
- Travel: Đi một chuyến đi hoặc hành trình đi đến một nơi, đặc biệt là một nơi rất xa. Đi qua một nơi nào đó trong chuyến đi. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
- Trip: Chuyến đi ngắn trong ngày. Công tác với địa điểm định sẵn. Nói về quá trình đi quan trọng hơn điểm đến (đi phượt, chuyến đi ngẫu hứng). Thường dùng khi đi du lịch một mình.
- Journey: Chuyến đi dài hơn (về thời gian & khoảng cách) so với Trip. Chuyến đi có thể tới nhiều điểm đến thường xuyên đi hơn. Cũng nói về chuyến đi xa mà không có kế hoạch cụ thể.
- Tourism: Hoạt động du lịch đến một nơi để vui chơi. Ngành nghề kinh doanh, ngành nghề du lịch cung cấp khách sạn, nhà hàng, giải trí dành cho du khách.
Travel Document là giấy chứng thực du lịch, bao gồm hộ chiếu, giấy xác nhận định cư, bảo hiểm, chứng minh tài chính, giấy tị nạn…
Travel Agent là đại lý du lịch, người tổ chức chuyến du lịch cho người khác.
Travel Agency là đại lý lữ hành, hãng du lịch dùng để chỉ công ty, văn phòng đại lý du lịch.
Online Travel Agency (OTA) là đại lý du lịch trực tuyến, không cung cấp dịch vụ trực tiếp mà liên kết với các công ty có dịch vụ như đặt phòng khách sạn, book vé máy bay…
Travel Router là bộ cục phát Wifi du lịch, giúp kết nối Internet trong các hoạt động du lịch.
International Travel chỉ du lịch quốc tế, các chuyến đi nước ngoài.
High-Risk Areas là những khu vực chính phủ khuyến nghị không nên đến vì nguy hiểm.
Business Travel là chuyến công tác, làm việc không phải là du lịch nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi.
Air Travel là chuyến đi bằng máy bay.
Travel Insurance là bảo hiểm du lịch, bảo vệ sức khỏe và tài sản khi đi du lịch.
Travel Book là sách viết về chủ đề du lịch như trải nghiệm, hướng dẫn…
Incentive Travel là chuyến du lịch khen thưởng cho nhân viên hoặc khách hàng của doanh nghiệp.
13. Travel Light
Travel Light là mang rất ít đồ khi đi du lịch, hành lý gọn nhẹ. Nghĩa bóng là tìm cách né tránh trách nhiệm, vấn đề nào đó.