Trạng từ là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh. Nếu thiếu trạng từ, nhiều câu sẽ không thể truyền đạt đầy đủ ý nghĩa. Trạng từ bao gồm nhiều loại, ví dụ như trạng từ chỉ nơi chốn, trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ cách thức và trạng từ chỉ tần suất. Mỗi loại trạng từ được sử dụng theo cách riêng trong câu. Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu thêm về cách sử dụng trạng từ tần suất.
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh và tiếng Việt, chúng ta đều có trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency). Loại trạng từ này dùng để chỉ mức độ xảy ra của một sự việc, hiện tượng, hành động và nhiều thứ khác. Trạng từ tần suất không chỉ dùng để diễn tả sự thường xuyên mà còn thể hiện các thái độ và biến đổi khác nhau, như luôn luôn (always), hiếm khi (rarely), bình thường (normally) và nhiều hơn nữa.
Cách sử dụng các trạng từ chỉ về tần suất
Để sử dụng trạng từ tần suất đúng cách trong các bài thi và tránh nhầm lẫn với các loại trạng từ khác, bạn cần biết hai cách sử dụng chính:
Trường hợp 1: Trạng từ tần suất được sử dụng khi người nói muốn diễn tả mức độ diễn ra thường xuyên của một hành động. Hành động này thường được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, hiện tại và có thể tiếp diễn ở tương lai.
Ví dụ:
- Tôi thường chạy bộ lúc 6 giờ sáng (I usually jog at 6:00 am).
- Anh ấy không bao giờ ở nhà vào cuối tuần (He’s never at home on weekends).
- Siêu thị thường giảm giá vào thứ 4 (Supermarkets usually have discounts on Wednesdays).
Trường hợp 2: Mức độ của trạng từ tần suất được sử dụng để trả lời câu hỏi “How often…?” (Bạn có thường xuyên làm gì không?).
Ví dụ:
- Bạn có thường đọc sách không? (How often do you read books?)
- Hiếm khi, vì tôi rất bận (Rarely, because I’m very busy).
Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu?
Vị trí của trạng từ tần suất trong câu tiếng Anh tương tự như các loại trạng từ khác. Nó đứng sau động từ “to be” và trước động từ thường. Dưới đây là cách sắp xếp trạng từ tần suất theo các trường hợp:
Trường hợp trạng từ tần suất đứng ở đầu câu
Khi đứng ở vị trí đầu câu, trạng từ nhấn mạnh mức độ diễn ra của hành động.
Ví dụ:
- Thường, mẹ tôi dọn dẹp nhà vào cuối tuần (Usually, my mother cleans the house on weekends).
Lưu ý: Nếu trạng từ đứng đầu câu, thường được phân cách với các thành phần khác bằng dấu phẩy. Một số trạng từ tần suất không thể đứng đầu câu, ví dụ như always và often.
Trường hợp trạng từ tần suất có vị trí đứng ở giữa câu
Trạng từ thường đứng sau động từ “to be” hoặc động từ chính chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- Cô ấy thường quan tâm đến những thứ mới (She is usually interested in new things).
- Ở vị trí giữa câu, trạng từ cũng có thể đứng trước động từ thường.
- Cô ấy hiếm khi tập thể dục (She rarely exercises).
- Trạng từ cũng có thể đứng sau trợ động từ hoặc động từ đặc biệt.
- Bạn bè của tôi chưa bao giờ đi du lịch (My friend has never traveled).
Trường hợp trạng từ tần suất đứng ở cuối câu
Trạng từ đứng ở cuối câu không thường xuyên xuất hiện, nhưng không phải là không có.
Ví dụ:
- Anh ấy gọi nhà thỉnh thoảng (He phones home occasionally).
Các trường hợp ngoại lệ
Trạng từ tần suất sẽ đứng trước “used to” và “have to”. Nó cũng được đặt trước trợ động từ trong câu nhận xét và câu hỏi.
Ví dụ:
- Mẹ tôi hiếm khi phải nhắc tôi về điều gì đó (My mother rarely has to remind me of something).
- Bạn có thể đậu xe gần nhà không? Có, tôi thường có thể (Can you park your car near the house? Yes, I often can).
Một số loại trạng từ phổ biến chỉ về tần suất
Dưới đây là một số trạng từ chỉ tần suất mà bạn thường gặp trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Hãy nắm rõ và học thuộc chúng.
- Luôn luôn (Always)
- Thường xuyên, bình thường (Usually, Normally)
- Thông thường, thường lệ (Generally, Often)
- Thường thường (Frequently)
- Đôi khi, đôi lúc (Sometimes)
- Thỉnh thoảng (Occasionally)
- Hầu như không bao giờ (Hardly ever)
- Hiếm khi (Rarely)
- Không bao giờ (Never)
Bài tập và đáp án về dạng bài trạng từ chỉ tần suất
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất chủ yếu xoay quanh việc điền từ thích hợp vào chỗ trống hoặc viết lại câu. Để làm bài tập này, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa để sử dụng đúng. Dưới đây là một số câu hỏi bài tập mẫu bạn có thể tham khảo.
Dạng bài tập chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
-
Marry sống bên cạnh nhưng chúng tôi _____ thấy cô ấy.
- A. không bao giờ (never)
- B. hiếm khi (rarely)
- C. thường xuyên (often)
-
Johny và tôi _____ đi chơi cùng nhau. Chúng tôi đều rất bận rộn công việc và Johny thậm chí còn phải làm việc vào cuối tuần.
- A. không bao giờ (never)
- B. thỉnh thoảng (occasionally)
- C. thường xuyên (frequently)
-
Chúng tôi gặp nhau _____ vào dịp Tết Nguyên đán.
- A. không bao giờ (never)
- B. thường niên (yearly)
- C. mỗi ngày (every day)
-
Bác sĩ cá nhân _____ kiểm tra sức khỏe của tôi.
- A. hàng tháng (monthly)
- B. kiểm tra hàng tháng sức khỏe của tôi
- C. kiểm tra sức khỏe của tôi hàng tháng
-
Đừng lo, mùa hè đôi khi _____ mưa.
- A. không bao giờ (never)
- B. hiếm khi (rarely)
- C. đôi khi (sometimes)
Đáp án: 1-A, 2-A, 3-B, 4-A, 5-A
Dạng bài tập viết lại câu với trạng từ cho sẵn
- Peggy và Frank muộn. (thường xuyên)
- Tôi đã gặp anh ta trước đây. (không bao giờ)
- John xem TV. (hiếm khi)
- Tôi đã liên lạc với chị tôi. (thường xuyên)
- Cô ấy sẽ yêu anh ta. (luôn luôn)
Đáp án:
- Peggy và Frank thường xuyên muộn.
- Tôi chưa bao giờ gặp anh ta trước đây.
- John hiếm khi xem TV.
- Tôi thường xuyên liên lạc với chị tôi.
- Cô ấy luôn luôn sẽ yêu anh ta.
Dạng bài tập tìm và sửa lỗi sai trong câu với trạng từ
- Always she sees him with another girl.
- You always listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talk like this, she must have been angry.
- Hardly my crush notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
Đáp án:
- She always sees him with another girl.
- You never listen to me, I told you about this a thousand times already.
- Hana barely talks like this, she must have been angry.
- My crush hardly notices me in the crowd.
- I’m 30 and my parents still always see me as a kid, I’m sick of it.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thông tin mới và biết cách sử dụng đúng trạng từ chỉ tần suất phù hợp cho từng trường hợp.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học ngữ pháp, hãy thử tìm hiểu chương trình học Freshman tại Ladec. Chương trình học Freshman đã được thiết kế kỹ lưỡng với các bài học về ngữ pháp, từ vựng và nền tảng tiếng Anh. Kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo và tương tác trong lớp học, Freshman sẽ giúp người mới học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.
Paragraph edited by: