“Talent” là một danh từ chỉ người có tài năng, nhân tài, tài ba hoặc năng khiếu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “talent” có thể được kết hợp với các giới từ khác nhau để truyền đạt ý nghĩa đúng của câu. Vậy “talent” đi với các giới từ gì và cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Talent là gì?
“Talent” là một danh từ, có thể đếm được hoặc không đếm được, và có nghĩa là “tài năng”.
Ví dụ:
- Danh từ đếm được: Tôi biết con của cô ấy là một tài năng lớn.
- Danh từ không đếm được: Anh ấy đã thể hiện tài năng ca hát của mình tại bữa tiệc.
Dạng tính từ của “talent” là “talented” (có nghĩa là có tài năng).
Ví dụ: Anh ấy là một nhà văn tài năng.
Talent đi với giới từ gì?
Talent có thể kết hợp với các giới từ như “of”, “with”, “within”, “for”.
Talent + of, with, within, for:
Ví dụ: John là một ca sĩ tài năng xuất chúng.
Các cách sử dụng của Talent
“Talent” có thể thể hiện ý nghĩa khả năng bẩm sinh để làm một điều gì đó rất giỏi, rất tốt.
Ví dụ: Cha của tôi là một người đàn ông có nhiều tài năng.
Cấu trúc: Talent for (doing) something
Ví dụ: Mary đã thể hiện năng khiếu học ngoại ngữ.
“Talent” cũng có thể chỉ người, một hoặc nhiều người có tài năng thiên bẩm.
Ví dụ: Cô ấy là một nhân tài lớn.
Các từ có thể kết hợp với Talent
- Tính từ + Talent: Thiên bẩm, Đáng kể, Lớn, Chính, Tầm thường, Mới mẻ, Mới, Trẻ, Văn học, Quản lý, Âm nhạc, Khoa học, Sớm, Cây nhà lá vườn, Nhóm đầu, Diễn xuất, Nghệ thuật, Sáng tạo, Nổi bật, To lớn, Đặc biệt, Phi thường, Hiếm, Thực, Đáng chú ý, Đặc biệt, To lớn, Chắc chắn, Duy nhất, Chưa qua mài dũa, Thô, Bẩm sinh, Chưa được khám phá, Thanh nhạc, Viết lách.
Ví dụ: Linh là một tài năng lớn.
Người chiến thắng năm nay là một tài năng cây nhà lá vườn.
- Động từ + Talent: Có, Sở hữu, Chứng minh, Thể hiện, Khám phá, Nhận ra, Nhận ra, Tiết lộ, Khai thác, Tận dụng tối đa, Nuôi dưỡng, Phung phí.
Ví dụ: Hong có năng khiếu vẽ.
Tôi không muốn cô ấy lãng phí tài năng và khả năng của mình.
- Talent + Động từ: Nằm ở.
Ví dụ: Tài năng của cô ấy nằm ở nghệ thuật.
- Talent + Danh từ: Cuộc tranh đấu, Chương trình, Cuộc thi.
Ví dụ: Mary rất tài năng. Năm 10 tuổi, cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi tài năng của trường.
Nếu bạn quan tâm, bạn có thể đọc thêm về các bài viết như “Advise đi với giới từ gì”, “Impact đi với giới từ gì”, “Expect đi với giới từ gì” trên trang web LADEC.
Cụm từ có chứa Talent
- Một người đàn ông/phụ nữ đa tài.
- Vô số tài năng.
- Một kho tài năng.
Ví dụ: Có rất nhiều nhân tài trong đội của chúng ta.
Bài tập luyện tập
Điền từ thích hợp vào ô trống. Các từ cho sẵn: wasted, in, for, new, man
- Her job is not very challenging. Her talents were ____ in her boring job.
- I heard that John was a ____ of many talents, but I didn’t find anything out yet.
- Our club is looking for ____ talent.
- Mary had a great talent ____ business.
- His talents lay ____ drinking.
Đáp án:
- Her job is not very challenging. Her talents were wasted in her boring job.
- I heard that John was a man of many talents, but I didn’t find anything out yet.
- Our club is looking for new talent.
- Mary had a great talent for business.
- His talents lay in drinking.
Để sử dụng từ “talent” thành thạo, chúng ta cần hiểu nghĩa chính của từ và tìm hiểu thêm về cách kết hợp giới từ với “talent” và các từ có thể đi kèm. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn kiến thức hữu ích về “talent” trong tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar trên trang web LADEC để cập nhật thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày!