Tên Tự Gọi và Nhóm Địa Phương
Tên tự gọi: Ê Đê
Tên gọi khác: Anăk Ea Ðê, Ra Ðê (hay Rhađê), Ê-đê, Êgar, Ðê
Nhóm địa phương: Kpă, Adham, Krung, Mđhur, Ktul, Dliê, Hruê, Bih, Blô, Kah, Kdrao, Dong Kay, Dong Mak, Ening, Arul, Hwing, Ktlê
Số Dân và Ngôn Ngữ
Số dân hiện tại: 331.1941 người (Tính đến năm 2009 theo Tổng cục Thống kê).
Người Ê Đê sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Malayô-Pôlinêxia (ngữ hệ Nam Ðảo) và tiếng Ê Đê còn có sự vay mượn từ nguồn từ vựng gốc Môn-Khmer và một số từ vựng tiếng Pháp.
Văn Học và Âm Nhạc
Người Ê Đê có một kho tàng văn học truyền miệng phong phú, bao gồm thần thoại, cổ tích, ca dao, tục ngữ, đặc biệt là các trường ca và sử thi. Các trường ca nổi tiếng của người Ê Đê bao gồm Khan Đam San và Khan Đam Kteh M’lan. Người Ê Đê rất yêu ca hát, thích tấu nhạc và thường có năng khiếu trong lĩnh vực này. Các nhạc cụ phổ biến của người Ê Đê bao gồm cồng chiêng, trống, sáo, khèn, Gôc, Kni, đàn, Đinh Năm, và Đinh Tuốc. Những loại nhạc cụ này được nhiều người yêu thích.
Ngôi Nhà
Người Ê Đê có những ngôi nhà sàn độc đáo, mô phỏng hình con thuyền dài. Cửa chính của nhà mở phía trái, cửa sổ mở ra phía hông. Bên trong nhà có trần gỗ hình vòm giống mui thuyền. Có nhiều buôn Ê Đê trù phú với hàng trăm ngôi nhà sàn dài, trông giống như một hạm đội thuyền Nam Đảo đang rẽ sóng giữa thế giới biển đảo. Đây là nét đặc trưng có hầu hết ở các tộc người nói tiếng Mã Lai.
Hôn Nhân và Gia Đình
Trong gia đình người Ê Đê, phụ nữ đảm nhận vai trò chủ động. Theo chế độ mẫu hệ, con cái mang họ của mẹ, và con trai không được thừa kế. Đàn ông cư trú trong nhà của vợ. Trường hợp vợ chết và không có ai trong gia đình vợ thay thế theo tục nối dây, thì người chồng phải quay trở về với chị em gái của mình. Khi chết, người Ê Đê được đưa về chôn cất bên cạnh người thân của gia đình mẹ.
Kinh Tế và Nghề Nghiệp
Người Ê Đê chủ yếu làm rẫy. Riêng nhóm Bíh thì làm ruộng nước theo cách trồng cổ sơ, dùng trâu dẫm đất thay vì cày cuốc. Ngoài việc trồng trọt, họ còn chăn nuôi, săn bắn, hái lượm, đánh cá, đan lát và dệt vải. Ngoài lúa, ngô, khoai, bầu, thuốc lá, bí, hành, ớt và bông cũng là những loại cây thường trồng trên rẫy của người Ê Đê.
Trang Phục
Trang Phục Nam
Nam giới Ê Đê để tóc ngắn và quấn khăn màu đen nhiều vòng trên đầu. Họ cũng đeo hoa tai và vòng cổ.
Y phục truyền thống của nam giới Ê Đê gồm áo và khố (Kpin).
- Áo có hai loại cơ bản:
- Loại áo dài trùm mông: Đây là loại áo khá đặc trưng cho nam giới Ê Đê, có tay áo dài và thân áo dài trùm mông, có xẻ tả và khoét cổ chui đầu. Trên nền chàm của thân và ống tay áo ở ngực, hai bên bả vai, cửa tay, các đường viền cổ, nơi xẻ tà gấu áo được trang trí và viền vải đỏ, trắng. Đặc biệt là khu vực giữa ngực áo có mảng sọc ngang trong bố cục hình chữ nhật tạo vẻ đẹp và lạ mắt.
- Loại áo dài quá gối: có khoét cổ, ống tay bình thường không trang trí như loại áo dài trùm mông.
Áo ngày thường ít có hoa văn. Bên cạnh các loại áo trên, còn có loại áo cộc tay đến khửu tay hoặc không có tay. Áo có giá trị nhất là loại áo Ktêh của những người quyền quý, có dải hoa văn “đại bàng dang cánh” trên nền áo chàm.
Khố có nhiều loại và được phân biệt bởi chiều dài và hoa văn trang trí. Các loại khố đẹp nhất bao gồm ktêh, drai, đrêch, piêk, còn các loại bong và băl thì thường là loại khố thông thường.
Trang Phục Nữ
Phụ nữ Ê Đê để tóc dài buộc phía sau gáy. Xưa kia, họ thường buộc tóc theo kiểu búi tó và đội nón duôn bai. Họ thường đeo đồ trang sức bằng bạc hoặc đồng. Vòng tay thường được đeo thành bộ kép, tạo ra âm thanh khi va chạm vào nhau.
- Áo: Áo phụ nữ Ê Đê là loại áo ngắn dài tay, có cổ khoét thấp hình thuyền và mặc kiểu chui đầu. Thân áo dài đến mông khi mặc cùng váy. Trên nền áo màu chàm, các bộ phận được trang trí bao gồm cổ áo, vai, cửa tay và gấu áo. Đường viền và các dải hoa văn được làm bằng sợi màu đỏ, trắng và vàng. Trang phục áo nữ Ê Đê khác với trang phục áo của dân tộc Gia Rai ở chỗ không có đường chia ngực trung tâm và mảng hoa văn chính ở gấu áo. Ngoài ra, phụ nữ Ê Đê còn có áo lót cộc tay (áo yếm).
- Váy: Váy trong trang phục thường nhật của phụ nữ Ê Đê là chiếc váy mở, quấn quanh thân. Trên nền áo màu chàm, váy được trang trí bằng các sọc ngang ở mép trên, mép dưới và giữa thân với các màu tương tự như áo. Các phần trang trí chủ yếu của váy nằm ở mép trên và mép dưới thân váy. Váy có nhiều loại khác nhau được phân biệt bởi mức độ trang trí. Váy loại tốt nhất là myêng đếch, rồi đến myêng đrai và myêng piêk. Váy loại thông thường mặc khi làm rẫy thì được gọi là bong. Hiện nay, phụ nữ trẻ thường mặc váy kín.
Tôn Giáo và Phong Tục Tập Quán
Phần lớn người Ê Đê theo đạo Tin Lành thuộc dòng Tin Lành hệ Báp-tít, với sự truyền bá từ các nhà truyền giáo Na Uy và Phần Lan từ Bắc Âu từ đầu thế kỷ 20. Đắc Lắc, nơi tập trung đông người Ê Đê nhất, cũng là một trong những trung tâm đạo Tin Lành lớn nhất khu vực Đông Dương. Người Ê Đê thường thực hiện các nghi lễ cầu nguyện tại nhà riêng của mục sư, và hiện tại vẫn chưa có nhiều nhà thờ Tin Lành.
Công giáo Rôma được truyền bá thông qua các nhà truyền giáo Tây Ban Nha, sau đó là người Pháp. Người theo Công giáo Rôma thường đến những nhà thờ địa phương vào ngày chủ nhật.
Một số người Ê Đê theo Phật giáo, đặc biệt ở các vùng đô thị, và thường kết hôn với người Việt hoặc người Hoa.
Số người còn lại vẫn theo các tín ngưỡng cổ truyền và thờ cúng các thần hộ thân cho mình.
Lễ Hội
- Lễ bỏ mả: Người Ê Đê không có tục thờ cúng tổ tiên. Thay vào đó, khi có người trong gia đình mất, trong vòng một đến ba năm, người thân sẽ tổ chức lễ bỏ mả. Đây là một trong những lễ hội lớn mang tính tang lễ, để từ biệt người đã khuất và tiễn người thân về nơi an nghỉ cuối cùng. Người Ê Đê tin rằng khi con người chưa thực hiện lễ bỏ mả, linh hồn của người đã mất sẽ tiếp tục lưu quan tại làng bản và gia đình. Vì thế, hàng ngày, người ta đến mộ để đưa cơm và bón cho người đã mất thông qua ống tre. Họ còn nói chuyện với người đã khuất. Người ta tin rằng linh hồn của người đã mất vẫn ở bên cạnh gia đình. Nhưng khi tiến hành lễ bỏ mả, đó được coi là sự chấm dứt vĩnh viễn mối quan hệ giữa người sống và người đã khuất, để linh hồn người đã mất về với tổ tiên.
Các lễ hội khác:
- Lễ hiến sinh (giết trâu) cúng thần linh và người quá cố.
- Lễ kết nghĩa anh em, lễ cưới, lễ trưởng thành, lễ cúng sức khỏe cho mọi thành viên trong cộng đồng.
- Lễ cúng hòn đá bếp (vì thần đã giúp gia chủ một năm no đủ).
- Lễ cúng hòn đá cổng buôn làng (vì thần đã gìn giữ buôn làng một năm yên ổn, không có ai đói nghèo, bệnh tật) và cúng sức khỏe cho những con vật nuôi trong gia đình (như voi, trâu, bò, heo, chó, mèo, dê, gà), vì những con vật này là bạn đồng hành của con người, và thiếu chúng, con người sẽ cảm thấy cô đơn trước sự hoang dã của thiên nhiên và vũ trụ.
- Lễ cúng cầu mưa, cúng thần gió, cầu một năm mưa thuận gió hòa, làm ăn phát đạt, nhà nhà đầy đủ lúa, bắp, trâu, bò, heo, gà.
Phiên bản đã chỉnh sửa bởi dnulib.dialtous.com.